Kích thước tổng thể | |
Dài | 4660 mm |
Rộng | 1865 mm |
Cao | 1670 mm |
Chiều dài cơ sở | 2690 mm |
Chiều rộng cơ sở | |
Trước | 1610 mm |
Sau | 1635 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 195 mm |
Dung tích khoang hành lý | 520L (all seat up) / 1411L (max cargo) |
Dung tích bình nhiên liệu | 55 L |
Trọng lượng không tải | 1810 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2370 kg |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.8 |
NX 350 F SPORT
Là sản phẩm của quá trình chế tác mang tinh thần táo bạo và sở hữu động cơ chuẩn xác
3.010.000.000 VND
Tổng quan
Mẫu NX 350 F SPORT được trang bị động cơ xăng 4 xy lanh turbo tăng áp 2,4 lít cực êm cho công suất 275 mã lực và sở hữu các chi tiết trang trí đậm chất thể thao cùng hệ thống treo và giảm chấn nâng cấp.
NGOẠI THẤT
Chiếc Crossover Lexus cuốn hút ngay từ ánh nhìn đầu tiên bởi những đường nét dứt khoát đầy chất thể thao, đặc biệt là thiết kế lưới tản nhiệt ốp đen thay vì viền chrome quen thuộc, sử dụng lưới hoa văn đẹp mắt, toát lên vẻ trẻ trung cá tính.
Cụm đèn trước cũng được làm cho sắc sảo hơn, trang bị Full LED với các loại đèn pha/cos, đèn sương mù, đèn ban ngày và đèn góc; tích hợp các tính năng rửa đèn, tự động bật/ tắt, điều chỉnh góc chiếu, mở rộng góc chiếu, tự động thích ứng và điều chỉnh pha/cos.
Di chuyển về bên hông, Lexus NX 350 F Sport “khoe dáng” thon gọn với chiều dài tổng thể khiêm tốn. Viền kính xe ốp chrome vô cùng sắc sảo, nổi bật hơn khi cột B được sơn đen trùng màu kính.
Bộ mâm 20 inch 5 chấu kép cũng được sơn đen, thể hiện phong cách riêng của dòng F Sport. Ở phía trên, gương chiếu hậu cũng ốp đen, hỗ trợ đầy đủ tính năng chỉnh điện, tự động gập điện, tự động điều chỉnh khi lùi, chống chói, sấy gương và nhớ vị trí.
Nóc xe trang trí cặp baga trong khi nẹp gầm xe cũng sử dụng màu đen tuyền mạch lạc với kiểu phối màu tổng thể của NX 350 F Sport mới.
Di chuyển về phía sau, cụm đèn hậu LED có đồ họa vô cùng tinh tế và bắt mắt. Đặc biệt xe bố trí cả đèn sương mù phía sau giúp tăng độ nhận diện cho xe.
Cản sau không quá hầm hố, được ốp đen kết hợp viền chrome nổi bật các cánh tản gió. Cửa cốp hỗ trợ đóng/mở điện và mở không chạm (đá cốp) tiện lợi. Trong khi đó ống xả kép và cánh hướng gió điểm tô thêm cho chất thể thao trên NX 350 F Sport 2023.
NỘI THẤT
Cabin Lexus NX350 F Sport được thiết kế mới lại hoàn toàn với hệ thống thông tin giải trí khác hoàn toàn so với bản tiền nhiệm. Xe được trang bị cụm đồng hồ kỹ thuật số và màn hình thông tin giải trí kích thước lớn hơn.
Vô lăng 3 chấu, bọc da có gắn logo FSport và tích hợp nhiều phím chức năng. Phía sau vô lăng là màn hình kỹ thuật số có độ phân giải cao, màn hình HUD màu kích cỡ 10 inch và màn hình thông tin giải trí kích thước 14 inch hỗ trợ kết nối Apple Carplay, Android auto…
Toàn bộ ghế ngồi của Lexus NX 350 F Sport 2022 được bọc da cao cấp với 2 tông màu đen/đỏ. Ghế trước có khả năng chỉnh điện đa hướng, nhớ 3 vị trí cùng tính năng sưởi/làm mát hàng ghế trước.
Với chiều dài cơ sở 2.690mm, tăng 30mm so với thế hệ cũ, Lexus NX 350 F Sport 2022 cung cấp không gian rộng rãi cho khách hàng. Cùng với đó, chiếc SUV hạng sang cỡ nhỏ này còn được trang bị bệ tỳ tay trung tâm, cửa gió điều hòa.
TIỆN NGHI
Hệ thống giải trí trên Lexus NX 350 F Sport sẽ xoay quanh màn hình mới có kích thước 14 inch có khả năng kết nối điện thoại qua Apple CarPlay/Android Auto. Bên cạnh đó, xe còn sở hữu nhiều tiện nghi khác nổi bật như:
- Sạc điện thoại không dây
- Cửa sổ trời
- Khởi động nút bấm & chìa khóa thông minh
- Phanh tay điện tử & giữ phanh tự động
- Điều hòa tự động 2 vùng độc lập
VẬN HÀNH
Động cơ Turbo tăng áp: Động cơ phun nhiên liệu trực tiếp tăng Động cơ phun nhiên liệu trực tiếp tăng áp 4 xylanh thẳng hàng 2.4 lít không chỉ tiết kiệm nhiên liệu tuyệt vời mà còn đem lại khả năng vận hành hứng khởi
Độc quyền trên NX 350 F SPORT
Chiếc Crossover Lexus NX được trang bị tận răng nhiều đồ chơi tiên tiến. Trong đó hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian AWD tiêu chuẩn hẳn là “món khoái khẩu” của không ít tín đồ chạy xe địa hình, cũng như mang đến cảm giác an toàn khi chạy xe dưới thời tiết xấu.
NX 350 F Sport 2023 có gầm cao 195 mm – không phải quá xuất sắc nhưng cũng đủ để leo lề. Ngoài ra chế độ điều khiển vượt địa hình và Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất cũng giúp mẫu xe gầm cao này chinh phục thử thách địa hình tốt hơn.
Trên cao tốc, người lái có thể kích hoạt tính năng điều khiển hành trình chủ động để “xả hơi” đôi chút. Trong khi việc di chuyển trong nội đô cũng thú vị hơn khi chuyển đổi qua lại giữa các chế độ lái bao gồm Eco/Normal/Sport S/Sport S+/Customize
Các trang bị khác đều hoàn hảo: hệ thống treo thích ứng, phanh trước sau đều là phanh đĩa, trợ lực điện, sử dụng lốp run-flat an toàn với cỡ lốp 235/50R20 hầm hố.
Tuy nhiên cỗ xe này có mức tiêu thụ nhiên liệu lên đến 9,7 lít/ 100km đường hỗn hợp – một con số không hề nhỏ, đặc biệt là thời bão giá nhiên liệu hiện nay.
HỆ THỐNG AN TOÀN
Trong khi đó, Lexus NX 350 F Sport 2023 được nâng cấp lên gói an toàn cao cấp LSS+3 với loạt tính năng gồm:
- Hệ thống an toàn tiền va chạm (PCS) bổ sung tính năng nhận diện cả người đi bộ và xe đạp
- Hệ thống điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
- Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDA)
- Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA)
- Hệ thống đèn pha tự động thích ứng (AHS).
Bên cạnh đó, NX 350 F Sport mới được trang bị thêm Hệ thống phanh an toàn khi đỗ xe (PKSB).
Đồng thời, Lexus NX 350 F Sport tiếp tục kế thừa các tính năng an toàn hiện đại của các phiên bản trước như Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM), Hệ thống cảnh báo va chạm khi lùi (RCTA) và Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS), Khởi hành ngang dốc (DAC).
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Động cơ | |
Mã động cơ | T24A-FTS |
Loại | I4, 4 strokes, Turbo |
Dung tích | 2393 cm3 |
Công suất cực đại | (205kw)275hp/6000rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 430Nm/1700-3600rpm |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 6 |
Chế độ tự động ngắt động cơ | – |
Hộp số | 8AT |
Hệ thống truyền động | AWD |
Chế độ lái | Eco/Normal/Sport S/ Sport S+/Customize |
Tiêu thụ nhiên liệu | |
Ngoài đô thị | 8L/100km |
Trong đô thị | 12.3L/100km |
Kết hợp | 9.7L/100km |
Hệ thống treo | |
Trước | MacPherson |
Sau | Double Wishbone |
Hệ thống treo thích ứng (AVS) | Có |
Hệ thống điều chỉnh chiều cao chủ động (AHC) | – |
Hệ thống phanh | |
Trước | Đĩa |
Sau | Đĩa |
Hệ thống lái | |
Trợ lực điện | Có |
Trợ lực dầu | – |
Bánh xe & Lốp xe | |
Kích thước | 235/50R20 |
Lốp thường | – |
Lốp run-flat | Có |
Lốp dự phòng | |
Lốp thường | – |
Lốp tạm | – |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu gần | 3H LED |
Đèn chiếu xa | 3H LED |
Đèn báo rẽ | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn sương mù | LED |
Đèn góc | LED |
Rửa đèn | Có |
Tự động bật-tắt | Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu(ALS) | Có |
Tự động mở rộng góc chiếu (AFS) | – |
Tự động điều chỉnh pha-cốt (AHB) | Có |
Tự động thích ứng(AHS) | Có |
Cụm đèn sau | |
Đèn báo phanh | LED |
Đèn báo rẽ | LED |
Đèn sương mù | Có |
Hệ thống gạt mưa | |
Tự động | Có |
Chỉnh tay | – |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
Chỉnh điện | Có |
Tự động gập | Có |
Tự động điều chỉnh khi lùi | Có |
Chống chói | Có |
Sấy gương | Có |
Nhớ vị trí | Có |
Cửa hít | – |
Cửa khoang hành lý | |
Mở điện | Có |
Đóng điện | Có |
Chức năng không chạm | kick |
Cửa số trời | |
Điều chỉnh điện | Có |
Chức năng 1 chạm đóng mở | Có |
Chức năng chống kẹt | Có |
Toàn cảnh | – |
Giá nóc | – |
Cánh gió đuôi xe | Có |
Ống xả | |
Kép | Có |
Chất liệu ghế | |
Da L-aniline | – |
Da Semi-aniline | – |
Da Smooth | – |
Da F-Sport Synthetic | – |
Da F-Sport Smooth | Có |
Da Synthetic | – |
Ghế người lái | |
Chỉnh điện | 10 hướng (include 2way lumbar support) |
Nhớ vị trí | 3 vị trí |
Sưởi ghế | Có |
Làm mát ghế | Có |
Mat-xa | – |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Ghế hành khách phía trước | |
Chỉnh điện | 8 hướng |
Ghế Ottoman | – |
Nhớ vị trí | – |
Sưởi ghế | Có |
Làm mát ghế | Có |
Mat-xa | – |
Hàng ghế sau | |
Chỉnh điện | – |
Gập 40:60 | Có |
Ghế Ottoman | – |
Nhớ vị trí | – |
Sưởi ghế | Có |
Làm mát ghế | – |
Mat-xa | – |
Hàng ghế thứ 3 | |
Chỉnh điện | – |
Gập điện | – |
Tay lái | |
Chỉnh điện | Có |
Nhớ vị trí | Có |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Chức năng sưởi | Có |
Tích hợp lẫy chuyển số | Có |
Hệ thống điều hòa | |
Loại | Tự động 2 vùng |
Chức năng Nano-e | Có |
Chức năng lọc bụi phấn hoa | Có |
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió | Có |
Chức năng điều khiển cửa gió thông minh | Có |
Hệ thống âm thanh | |
Loại | Lexus Premium |
Số loa | 10 |
Màn hình | 14″ |
Apple CarPlay & Android Auto | Có |
Đầu CD-DVD | Có |
AM/FM/USB/Bluetooth | Có |
Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau (RSE) | – |
Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam | Có |
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió (HUD) | Có |
Sạc không dây | Có |
Rèm che nắng cửa sau | |
Chỉnh cơ | – |
Chỉnh điện | – |
Rèm che nắng kính sau | |
Chỉnh cơ | – |
Chỉnh điện | – |
Hộp lạnh | – |
Chìa khóa dạng thẻ | Có |
Phanh đỗ | |
Cơ khí | – |
Điện tử | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh (BA) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử(EBD) | Có |
Hệ thống ổn định thân xe (VSC) | Có |
Hệ thống hỗ trợ vào cua chủ độngt (ACA) | Có |
Hệ thống kiểm soat lực bám đường(TRC) | Có |
Chế độ điều khiển vượt địa hình | – |
Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất(VDIM) | – |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (DAC) | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | |
Loại thường | – |
Loại chủ động(DRCC) | Có |
Hệ thống an toàn tiền va chạm (PCS) | Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDA) | Có |
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA) | Có |
Hệ thống nhận diện biển báo (RSA) | – |
Hệ thống cảnh báo điểm mù(BSM) | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA) | Có |
Hệ thống hỗ trọ đỗ xe (PKSB) | Có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS) | Có |
Cảm biến khoảng cách | |
Phía trước | 4 |
Phía sau | 4 |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | |
Camera lùi | Có |
Camera 360 | – |
Đỗ xe tự động | – |
Túi khí | |
Túi khí phía trước (2) | 2 |
Túi khí đầu gối cho người lái (1) | 1 |
Túi khí đầu gối cho hành khách phía trước (1) | – |
Túi khí đệm cho hành khách phía trước (1) | – |
Túi khí bên phía trước (2) | 2 |
Túi khí bên phía sau (2) | – |
Túi khí rèm (2) | 2 |
Túi khí trung tâm (1) | 1 |
Túi khí đệm phía sau (2) | – |
Móc ghế trẻ em ISOFIX | Có |
Mui xe an toàn | – |