NX 350 F SPORT

Là sản phẩm của quá trình chế tác mang tinh thần táo bạo và sở hữu động cơ chuẩn xác

3.010.000.000 VND

Tổng quan

Mẫu NX 350 F SPORT được trang bị động cơ xăng 4 xy lanh turbo tăng áp 2,4 lít cực êm cho công suất 275 mã lực và sở hữu các chi tiết trang trí đậm chất thể thao cùng hệ thống treo và giảm chấn nâng cấp.

Xem thống số kỹ thuật

ĐÁNH GIÁ CHUNG

Lexus NX350 quy tụ đầy đủ những phẩm chất đặc trưng của một cỗ xe thể thao Lexus F Sport: Thiết kế đầy táo bạo lấy cảm hứng từ những chiếc xe đua thực thụ, khoang nội thất tràn ngập khí chất thể thao trong khi khả năng vận hành vô cùng mạnh mẽ.

Mức giá sở hữu cỗ xe này rơi vào tầm dưới 3 tỷ đồng – đắt nhất phân khúc, song con số không quá lớn đối với lớp doanh nhân trẻ thành đạt muốn khẳng định phong cách sống trẻ trung, năng động nhưng cũng đòi hỏi mọi chi tiết đều phải chỉn chu, chiều chuộng bản thân.

NGOẠI THẤT

Chiếc Crossover Lexus cuốn hút ngay từ ánh nhìn đầu tiên bởi những đường nét dứt khoát đầy chất thể thao, đặc biệt là thiết kế lưới tản nhiệt ốp đen thay vì viền chrome quen thuộc, sử dụng lưới hoa văn đẹp mắt, toát lên vẻ trẻ trung cá tính.

Cụm đèn trước cũng được làm cho sắc sảo hơn, trang bị Full LED với các loại đèn pha/cos, đèn sương mù, đèn ban ngày và đèn góc; tích hợp các tính năng rửa đèn, tự động bật/ tắt, điều chỉnh góc chiếu, mở rộng góc chiếu, tự động thích ứng và điều chỉnh pha/cos.

Di chuyển về bên hông, Lexus NX 350 F Sport “khoe dáng” thon gọn với chiều dài tổng thể khiêm tốn. Viền kính xe ốp chrome vô cùng sắc sảo, nổi bật hơn khi cột B được sơn đen trùng màu kính.

Bộ mâm 20 inch 5 chấu kép cũng được sơn đen, thể hiện phong cách riêng của dòng F Sport. Ở phía trên, gương chiếu hậu cũng ốp đen, hỗ trợ đầy đủ tính năng chỉnh điện, tự động gập điện, tự động điều chỉnh khi lùi, chống chói, sấy gương và nhớ vị trí.

Nóc xe trang trí cặp baga trong khi nẹp gầm xe cũng sử dụng màu đen tuyền mạch lạc với kiểu phối màu tổng thể của NX 350 F Sport mới.

Di chuyển về phía sau, cụm đèn hậu LED có đồ họa vô cùng tinh tế và bắt mắt. Đặc biệt xe bố trí cả đèn sương mù phía sau giúp tăng độ nhận diện cho xe. 

Cản sau không quá hầm hố, được ốp đen kết hợp viền chrome nổi bật các cánh tản gió. Cửa cốp hỗ trợ đóng/mở điện và mở không chạm (đá cốp) tiện lợi. Trong khi đó ống xả kép và cánh hướng gió điểm tô thêm cho chất thể thao trên NX 350 F Sport 2023.

NỘI THẤT

Cabin Lexus NX350 F Sport được thiết kế mới lại hoàn toàn với hệ thống thông tin giải trí khác hoàn toàn so với bản tiền nhiệm. Xe được trang bị cụm đồng hồ kỹ thuật số và màn hình thông tin giải trí kích thước lớn hơn.

Vô lăng 3 chấu, bọc da có gắn logo FSport và tích hợp nhiều phím chức năng. Phía sau vô lăng là màn hình kỹ thuật số có độ phân giải cao, màn hình HUD màu kích cỡ 10 inch và màn hình thông tin giải trí kích thước 14 inch hỗ trợ kết nối Apple Carplay, Android auto…

Toàn bộ ghế ngồi của Lexus NX 350 F Sport 2022 được bọc da cao cấp với 2 tông màu đen/đỏ. Ghế trước có khả năng chỉnh điện đa hướng, nhớ 3 vị trí cùng tính năng sưởi/làm mát hàng ghế trước.

Với chiều dài cơ sở 2.690mm, tăng 30mm so với thế hệ cũ, Lexus NX 350 F Sport 2022 cung cấp không gian rộng rãi cho khách hàng. Cùng với đó, chiếc SUV hạng sang cỡ nhỏ này còn được trang bị bệ tỳ tay trung tâm, cửa gió điều hòa.

 

TIỆN NGHI

Hệ thống giải trí trên Lexus NX 350 F Sport sẽ xoay quanh màn hình mới có kích thước 14 inch có khả năng kết nối điện thoại qua Apple CarPlay/Android Auto. Bên cạnh đó, xe còn sở hữu nhiều tiện nghi khác nổi bật như:

  • Sạc điện thoại không dây
  • Cửa sổ trời
  • Khởi động nút bấm & chìa khóa thông minh
  • Phanh tay điện tử & giữ phanh tự động
  • Điều hòa tự động 2 vùng độc lập

VẬN HÀNH

Động cơ Turbo tăng áp: Động cơ phun nhiên liệu trực tiếp tăng Động cơ phun nhiên liệu trực tiếp tăng áp 4 xylanh thẳng hàng 2.4 lít không chỉ tiết kiệm nhiên liệu tuyệt vời mà còn đem lại khả năng vận hành hứng khởi

Độc quyền trên NX 350 F SPORT

ĐỘNG CƠ TURBO TĂNG ÁP

Chiếc Crossover Lexus NX được trang bị tận răng nhiều đồ chơi tiên tiến. Trong đó hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian AWD tiêu chuẩn hẳn là “món khoái khẩu” của không ít tín đồ chạy xe địa hình, cũng như mang đến cảm giác an toàn khi chạy xe dưới thời tiết xấu.

NX 350 F Sport 2023 có gầm cao 195 mm – không phải quá xuất sắc nhưng cũng đủ để leo lề. Ngoài ra chế độ điều khiển vượt địa hình và Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất cũng giúp mẫu xe gầm cao này chinh phục thử thách địa hình tốt hơn.

Trên cao tốc, người lái có thể kích hoạt tính năng điều khiển hành trình chủ động để “xả hơi” đôi chút. Trong khi việc di chuyển trong nội đô cũng thú vị hơn khi chuyển đổi qua lại giữa các chế độ lái bao gồm Eco/Normal/Sport S/Sport S+/Customize 

CẢM NHẬN SỰ HỨNG KHỞI

Các trang bị khác đều hoàn hảo: hệ thống treo thích ứng, phanh trước sau đều là phanh đĩa, trợ lực điện, sử dụng lốp run-flat an toàn với cỡ lốp 235/50R20 hầm hố.

Tuy nhiên cỗ xe này có mức tiêu thụ nhiên liệu lên đến 9,7 lít/ 100km đường hỗn hợp – một con số không hề nhỏ, đặc biệt là thời bão giá nhiên liệu hiện nay.

HỆ THỐNG TREO BIẾN THIÊN THÍCH ỨNG

HỆ THỐNG AN TOÀN

Trong khi đó, Lexus NX 350 F Sport 2023 được nâng cấp lên gói an toàn cao cấp LSS+3 với loạt tính năng gồm:

  • Hệ thống an toàn tiền va chạm (PCS) bổ sung tính năng nhận diện cả người đi bộ và xe đạp

HỆ THỐNG CẢNH BÁO TIỀN VA CHẠM

  • Hệ thống điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
  • Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDA)
  • Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA)

HỆ THỐNG HỖ TRỢ THEO DÕI LÀN ĐƯỜNG

  • Hệ thống đèn pha tự động thích ứng (AHS).

Bên cạnh đó, NX 350 F Sport mới được trang bị thêm Hệ thống phanh an toàn khi đỗ xe (PKSB).

HỆ THỐNG PHANH HỖ TRỢ ĐỖ XE

Đồng thời, Lexus NX 350 F Sport tiếp tục kế thừa các tính năng an toàn hiện đại của các phiên bản trước như Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM), Hệ thống cảnh báo va chạm khi lùi (RCTA) và Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS), Khởi hành ngang dốc (DAC).

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Kích thước tổng thể  
Dài 4660 mm
Rộng 1865 mm
Cao 1670 mm
Chiều dài cơ sở 2690 mm
Chiều rộng cơ sở  
Trước 1610 mm
Sau 1635 mm
Khoảng sáng gầm xe 195 mm
Dung tích khoang hành lý 520L (all seat up) /
1411L (max cargo)
Dung tích bình nhiên liệu 55 L
Trọng lượng không tải 1810 kg
Trọng lượng toàn tải 2370 kg
Bán kính quay vòng tối thiểu 5.8
Động cơ
Mã động cơ T24A-FTS
Loại I4, 4 strokes, Turbo
Dung tích 2393 cm3
Công suất cực đại (205kw)275hp/6000rpm
Mô-men xoắn cực đại 430Nm/1700-3600rpm
Tiêu chuẩn khí thải EURO 6
Chế độ tự động ngắt động cơ
Hộp số 8AT
Hệ thống truyền động AWD
Chế độ lái Eco/Normal/Sport S/
Sport S+/Customize
Tiêu thụ nhiên liệu  
Ngoài đô thị 8L/100km
Trong đô thị 12.3L/100km
Kết hợp 9.7L/100km
Hệ thống treo  
Trước MacPherson
Sau Double Wishbone
Hệ thống treo thích ứng (AVS)
Hệ thống điều chỉnh chiều cao chủ động (AHC)
Hệ thống phanh  
Trước Đĩa
Sau Đĩa
Hệ thống lái  
Trợ lực điện
Trợ lực dầu
Bánh xe & Lốp xe  
Kích thước 235/50R20
Lốp thường
Lốp run-flat
Lốp dự phòng  
Lốp thường
Lốp tạm
Cụm đèn trước  
Đèn chiếu gần 3H LED
Đèn chiếu xa 3H LED
Đèn báo rẽ LED
Đèn ban ngày LED
Đèn sương mù LED
Đèn góc LED
Rửa đèn
Tự động bật-tắt
Tự động điều chỉnh góc chiếu(ALS)
Tự động mở rộng góc chiếu (AFS)
Tự động điều chỉnh pha-cốt (AHB)
Tự động thích ứng(AHS)
Cụm đèn sau  
Đèn báo phanh LED
Đèn báo rẽ LED
Đèn sương mù
Hệ thống gạt mưa  
Tự động
Chỉnh tay
Gương chiếu hậu bên ngoài  
Chỉnh điện
Tự động gập
Tự động điều chỉnh khi lùi
Chống chói
Sấy gương
Nhớ vị trí
Cửa hít
Cửa khoang hành lý  
Mở điện
Đóng điện
Chức năng không chạm kick
Cửa số trời  
Điều chỉnh điện
Chức năng 1 chạm đóng mở
Chức năng chống kẹt
Toàn cảnh
Giá nóc
Cánh gió đuôi xe
Ống xả  
Kép
Chất liệu ghế  
Da L-aniline
Da Semi-aniline
Da Smooth
Da F-Sport Synthetic
Da F-Sport Smooth
Da Synthetic
Ghế người lái  
Chỉnh điện 10 hướng
(include 2way lumbar support)
Nhớ vị trí 3 vị trí
Sưởi ghế
Làm mát ghế
Mat-xa
Chức năng hỗ trợ ra vào
Ghế hành khách phía trước  
Chỉnh điện 8 hướng
Ghế Ottoman
Nhớ vị trí
Sưởi ghế
Làm mát ghế
Mat-xa
Hàng ghế sau  
Chỉnh điện
Gập 40:60
Ghế Ottoman
Nhớ vị trí
Sưởi ghế
Làm mát ghế
Mat-xa
Hàng ghế thứ 3  
Chỉnh điện
Gập điện
Tay lái  
Chỉnh điện
Nhớ vị trí
Chức năng hỗ trợ ra vào
Chức năng sưởi
Tích hợp lẫy chuyển số
Hệ thống điều hòa  
Loại Tự động 2 vùng
Chức năng Nano-e
Chức năng lọc bụi phấn hoa
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió
Chức năng điều khiển cửa gió thông minh
Hệ thống âm thanh  
Loại Lexus Premium
Số loa 10
Màn hình 14″
Apple CarPlay & Android Auto
Đầu CD-DVD
AM/FM/USB/Bluetooth
Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau (RSE)
Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió (HUD)
Sạc không dây
Rèm che nắng cửa sau  
Chỉnh cơ
Chỉnh điện
Rèm che nắng kính sau  
Chỉnh cơ
Chỉnh điện
Hộp lạnh
Chìa khóa dạng thẻ
Phanh đỗ  
Cơ khí
Điện tử
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh (BA)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử(EBD)
Hệ thống ổn định thân xe (VSC)
Hệ thống hỗ trợ vào cua chủ độngt (ACA)
Hệ thống kiểm soat lực bám đường(TRC)
Chế độ điều khiển vượt địa hình
Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất(VDIM)
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (DAC)
Hệ thống điều khiển hành trình  
Loại thường
Loại chủ động(DRCC)
Hệ thống an toàn tiền va chạm (PCS)
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDA)
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA)
Hệ thống nhận diện biển báo (RSA)
Hệ thống cảnh báo điểm mù(BSM)
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA)
Hệ thống hỗ trọ đỗ xe (PKSB)
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS)
Cảm biến khoảng cách  
Phía trước 4
Phía sau 4
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe  
Camera lùi
Camera 360
Đỗ xe tự động
Túi khí  
Túi khí phía trước (2) 2
Túi khí đầu gối cho người lái (1) 1
Túi khí đầu gối cho hành khách phía trước (1)
Túi khí đệm cho hành khách phía trước (1)
Túi khí bên phía trước (2) 2
Túi khí bên phía sau (2)
Túi khí rèm (2) 2
Túi khí trung tâm (1) 1
Túi khí đệm phía sau (2)
Móc ghế trẻ em ISOFIX
Mui xe an toàn