Kích thước tổng thể | |
Dài | 5100mm |
Rộng | 1990 mm |
Cao | 1865 mm |
Chiều dài cơ sở | 2850 mm |
Chiều rộng cơ sở | |
Trước | 1675 mm |
Sau | 1680 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 205mm |
Dung tích khoang hành lý | |
Khoang hành lý Khi gập hàng ghế thứ 3 Khi gập hàng ghế thứ 2 và 3 |
174L 982L 1871L |
Dung tích bình nhiên liệu | Bình nhiên liệu chính: 80L và Bình nhiêu liệu phụ: 30L |
Trọng lượng không tải | 2650 kg |
Trọng lượng toàn tải | 3280 kg |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 6 m |
LX 600 URBAN
Đưa những chuyến phiêu lưu của bạn lên 1 tầm cao mới
8.100.000.000 VND
Tổng quan
LX 600 Urban có đủ chỗ ngồi thoải mái lên tới 7 người. Xe được trang bị động cơ xăng turbo tăng áp kép V6 3,5 lít mang tới công suất 409 mã lực và khả năng kiểm soát vượt trội.
ĐÁNH GIÁ SƠ BỘ
LX 600 Urban có đủ chỗ ngồi thoải mái lên tới 7 người. Xe được trang bị động cơ xăng turbo tăng áp kép V6 3,5 lít mang tới công suất 409 mã lực và khả năng kiểm soát vượt trội.
Phiên bản 7 chỗ LX 600 URBAN giàu phẩm chất đại diện cho những chương tiếp theo của Lexus, từ thiết kế mạnh mẽ đến hệ thống truyền động mới, công nghệ tiên tiến và hiệu suất tuyệt vời, cho dù lái xe trên đường thành phố hay những tuyến đường gồ ghề khắc nghiệt nhất.
NGOẠI THẤT
So với đời cũ, diện mạo của LX600 Urban có phần mềm mại, uyển chuyển hơn nhưng vẫn toát lên vẻ hầm hố đặc trưng. Theo công bố từ nhà sản xuất, phiên bản này có kích thước tổng thể DxRxC lần lượt là 5100 x 1990 x 1865 mm.
Nhờ áp dụng nền tảng khung gầm GA-F mới có cấu trúc nhôm, độ cứng đã được cải thiện thêm 20%, đồng thời trọng lượng được cắt giảm 200 kg giúp xe lướt đi nhanh chóng hơn.
Ở phiên bản này lưới tản nhiệt là loại không khung như LX 600 VIP với 7 thanh xếp song song, tạo nên một cái nhìn 3 chiều mạnh mẽ. Tuy nhiên, nó không chỉ là về thẩm mỹ, mà còn được các kỹ sư của hãng tính toán đến yêu cầu làm mát lớn hơn của động cơ V6 3.5L. Với mục đích tương tự, các góc dưới của cản xe có khe hút gió lớn và các ánh tản nhiệt dẫn hướng không khí vào bộ tản nhiệt phụ.
Đèn pha mỏng chứa đèn LED 4 bóng chiếu và được nhấn mạnh bởi đèn chiếu sáng ban ngày thiết kế đầu mũi tên đặc trưng của Lexus.
Tác động của nắp ca-pô dài hơn, rõ rệt hơn đã được nhấn mạnh bằng cách kéo các trụ phía trước về phía sau 70 mm và các phần nhô ra phía trước và phía sau đều được tăng thêm 10 mm. Trên thực tế, bộ la-zăng mà LX 600 URBAN sử dụng là loại lớn nhất từng xuất hiện trên một mẫu Lexus, có đường kính 22 inch. Mâm này được rèn chứ không phải loại hợp kim đúc, chúng bền hơn và trọng lượng nhẹ hơn.
NỘI THẤT
So với đời cũ, khoang nội thất của LX600 Urban 2022 đã mang đến trải nghiệm hiện đại hơn với nhiều công nghệ mới. Bên cạnh đó, với hệ thống đèn viền nội thất lên tới 64 màu, khách hàng có thể thoải mái lựa chọn tùy sở thích.
Nội thất xe mang đến trải nghiệm cao cấp cho người dùng. Xe trang bị hai màn hình 12,3 inch và 7 inch xếp dọc. Vô-lăng trợ lực điện thay cho loại dầu trước đây, tích hợp lẫy chuyển số và hàng loạt nút chức năng. Dòng xe này có khả năng nâng/hạ gầm, hỗ trợ hiển thị góc dưới gầm xe phù hợp cho cung đường off-road.
SUV cỡ lớn Nhật Bản trang bị hàng loạt tiện ích cho người dùng như ghế lái chỉnh điện 14 hướng, nhớ 3 vị trí, có tính năng sưởi và làm mát. Ghế hành khách trước chỉnh điện 12 hướng. Ở phiên bản VIP, hàng ghế sau thiết kế hạng thương gia có thể ngả, tích hợp hệ thống massage, bệ đỡ chân và có hệ thống giải trí riêng. Hệ thống âm thanh trên LX 600 sử dụng 25 loa Mark Levinson.
VẬN HÀNH
LX 600 (Urban) được trang bị động cơ xăng V6 3,5 lít turbo tăng áp kép mạnh mẽ
Nếu có nhã hứng cầm lái, “chủ tịch” sẽ cảm thấy phấn khích với loạt chế độ lái trên LX 600 Urban 2022 gồm Normal/Eco/Comfort/Sport S/Sport S+/Customize. Thậm chí, xe có thể off-road mạnh mẽ nhờ loạt hệ thống hỗ trợ như:
- Chế độ điều khiển vượt địa hình (CRAWL)
- Hệ thống treo thích ứng (AVS)
- 6 chế độ lái địa hình: Tự động, Bụi, Cát, Bùn, Tuyết dày và Đá
- Hệ thống treo điều chỉnh độ cao chủ động (AHC) cho phép nâng hạ gầm để thích nghi với mọi điều kiện mặt đường
Theo công bố từ nhà sản xuất, LX 600 Urban 2022 có mức tiêu hao nhiên liệu trong đô thị, ngoài đô thị, kết hợp lần lượt là 15,33L/100km, 10,67L/100km, 12,42L/100km.
TIỆN NGHI
Hiệu suất làm mát trên Lexus LX600 Urban 2022 không có gì để phàn nàn với dàn điều hoà tự động 4 vùng hiện đại, hỗ trợ cùng là các cửa gió hàng ghế sau. Bên cạnh đó, khoang cabin luôn duy trì được trạng thái trong lành nhờ các tính năng Nano-e, lọc bụi phấn hoa, tự động thay đổi chế độ lấy gió và điều khiển cửa gió thông minh.
Danh sách giải trí trên LX 600 Urban 2022 gồm có những tính năng đáng chú ý như:
- Màn hình cảm ứng 12.3 inch
- Đầu CD-DVD, AM/FM
- Hỗ trợ kết nối Apple CarPlay, Android Auto, USB, AUX, Bluetooth
- Sạc không dây
- Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam
- Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau (RSE)
- Hộp lạnh
- Dàn âm thanh Mark Levinson đỉnh cao gồm 25 loa
HỆ THỐNG AN TOÀN
Danh sách an toàn trên LX 600 Urban gồm có loạt tính năng hiện đại như:
- Xác thực vân tay
- Màn hình hiển thị trên kính chắn gió (HUD)
- Phanh đỗ điện tử
- Chống bó cứng phanh
- Hỗ trợ lực phanh
- Phân phối lực phanh điện tử
- Ổn định thân xe
- Kiểm soát lực bám đường
- Đèn báo phanh khẩn cấp
- Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hỗ trợ xuống dốc
- Hệ thống điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
- An toàn tiền va chạm
- Cảnh báo lệch làn đường
- Hỗ trợ theo dõi làn đường
- Cảnh báo điểm mù
- Phanh an toàn khi đỗ xe
- Cảnh báo áp suất lốp
- Cảm biến trước/sau
- Camera 360
- 10 túi khí
- Móc ghế trẻ em ISOFIX
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Động cơ | |
Mã động cơ | V35A-FTS |
Loại | Động cơ 4 thì, 6 xi lanh xếp hình chữ V, tăng áp |
Dung tích | 3445 cm3 |
Công suất cực đại | (305kW) 409 hp/5200rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 650 Nm/2000-3600rpm |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO5 |
Chế độ tự động ngắt động cơ | – |
Hộp số | 10AT |
Hệ thống truyền động | AWD |
Chế độ lái | Normal/Eco/Comfort/Sport S/Sport S+/Customize |
Tiêu thụ nhiên liệu | |
Ngoài đô thị | 10,67 L/100km |
Trong đô thị | 15,33 L/100km |
Kết hợp | 12,42 L/100km |
Hệ thống treo | |
Trước | Tay đòn kép |
Sau | Đa điểm |
Hệ thống treo thích ứng (AVS) | Có |
Hệ thống điều chỉnh chiều cao chủ động (AHC) | Có |
Hệ thống phanh | |
Trước | Đĩa |
Sau | Đĩa |
Hệ thống lái | |
Trợ lực điện | Có |
Mâm xe và lốp xe | |
Kích thước | 265/50R22 |
Lốp thường | Có |
Lốp dự phòng | |
Lốp thường | Có |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu gần | 3LED |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn báo rẽ, đèn ban ngày, đèn sương mù, đèn góc | LED |
Rửa đèn | Có |
Tự động bật-tắt | Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu (ALS) | Có |
Tích hợp công nghệ quét tốc độ cao (AHS) | Có |
Cụm đèn sau | |
Đèn báo phanh, đèn báo rẽ, đèn sương mù | LED |
Hệ thống gạt mưa tự động | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
Chỉnh điện | Có |
Tự động gập, tự động điều chỉnh khi lùi | Có |
Chống chói, sấy gương, nhớ vị trí | Có |
Cửa hít | Có |
Cửa khoang hành lý | |
Mở điện, đóng điện | Có |
Chức năng mở cốp rảnh tay | Có |
Cửa số trời | |
Điều chỉnh điện | Có |
Chức năng 1 chạm đóng mở, chức năng chống kẹt | Có |
Giá nóc | Có |
Cánh hướng gió đuôi xe | Có |
Chất liệu ghế | |
Da Semi-aniline | Có |
Ghế người lái | |
Chỉnh điện | 14 hướng |
Nhớ vị trí | 3 vị trí |
Sưởi ghế, làm mát ghế | Có |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Ghế hành khách phía trước | |
Chỉnh điện | 12 hướng |
Sưởi ghế, làm mát ghế | Có |
Gập phẳng tựa đầu | – |
Hàng ghế sau | |
Chỉnh điện | – |
Gập 40:20:40 | Có |
Đệm để chân | – |
Nhớ vị trí | – |
Sưởi ghế, làm mát ghế | Có |
Mat-xa | – |
Hàng ghế thứ 3 | |
Chỉnh điện và gập điện | Có |
Tay lái | |
Chỉnh điện | Có |
Nhớ vị trí | 3 vị trí |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Chức năng sưởi | Có |
Tích hợp lẫy chuyển số | Có |
Hệ thống điều hòa | |
Loại | Tự động 4 vùng |
Chức năng Nano-e | Có |
Chức năng lọc bụi phấn hoa | Có |
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió | Có |
Chức năng điều khiển cửa gió thông minh | Có |
Hệ thống âm thanh | |
Loại | Mark Levinson |
Số loa | 25 |
Màn hình | 12.3″ |
Apple CarPlay & Android Auto | Có |
Đầu CD-DVD | – |
AM/FM/USB/AUX/Bluetooth | Có |
Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau (RSE) | Có |
Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam | Có |
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió (HUD) | Có |
Sạc không dây | Có |
Rèm che nắng cửa sau | Có |
Hộp lạnh | Có |
Chìa khóa dạng thẻ | Có |
Phanh đỗ Điện tử | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh (BA) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống ổn định thân xe (VSC) | Có |
Hệ thống kiểm soát lực bám đường (TRC) | Có |
Chế độ điều khiển vượt địa hình (CRAWL) | Có |
Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất (VDIM) | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (DAC) | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động (DRCC) | Có |
Hệ thống an toàn tiền va chạm (PCS) | Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDA) | Có |
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA) | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có |
Hệ thống phanh an toàn khi đỗ xe (PKSB) | Có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS) | Có |
Cảm biến khoảng cách | |
Phía trước | 4 |
Phía sau | 4 |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | |
Camera 360 | Có |
Túi khí | 10 |
Móc ghế trẻ em ISOFIX | Có |